- Cơ sở vật chất, thiết bị đào tạo
a) Cơ sở vật chất:
– Số phòng học lý thuyết chuyên môn và phòng/xưởng thực hành: 07 phòng
b) Thiết bị, dụng cụ đào tạo: dùng chung với nghề Cắt gọt kim loại (Trung cấp)
- Nhà giáo
a) Tổng số nhà giáo của từng ngành, nghề: 10 giáo viên.
b) Tỷ lệ học sinh, sinh viên quy đổi/giáo viên, giảng viên quy đổi: 20/1.
c) Nhà giáo cơ hữu (nếu là cán bộ quản lý tham gia giảng dạy thì ghi rõ số giờ giảng dạy/năm): 05 giáo viên.
TT | Họ và tên | Trình độ chuyên môn được đào tạo | Trình độ nghiệp vụ sư phạm | Trình độ kỹ năng nghề | Môn học, mô-đun, tín chỉ được phân công giảng dạy |
1. | Nguyễn Hữu Đăng | Kỹ sư cơ khí chế tạo máy |
SPDN | Lành nghề | Tiện cơ bản; Khoan, khoét, doa lỗ. Lắp ráp khuôn ép cao su; Lắp ráp khuôn đúc áp lực. |
2. | Nguyễn Hữu Nhân | Kỹ sư Cơ khí | SPDN | Lành nghề | Kỹ thuật an toàn – Môi trường công nghiệp; Nguội cơ bản; Hàn cơ bản. |
3. | Nguyễn Hùng Vỹ | Thạc sỹ công nghệ chế tạo máy | SPDN | Lành nghề | CAD/CAM – CNC cơ bản; CAD/CAM – CNC nâng cao; Dung sai – Đo lường kỹ thuật |
4. | Lê Minh Bằng | Kỹ sư kỹ thuật Điện- Điện tử | SPDN | Lành nghề | Gia công khuôn trên máy cắt dây; Gia công khuôn trên máy cắt xung; Vật liệu cơ khí. |
5. | Trần CaoTuấn | Kỹ sư cơ khí chế tạo máy |
ĐH
SPKT |
Lành nghề | Mài cơ bản; Vẽ và thiết kế cơ khí trên máy tính; Vẽ kỹ thuật. |
– Nhà giáo thỉnh giảng (nếu có): 05 giáo viên.
TT | Họ và tên | Trình độ chuyên môn được đào tạo | Trình độ nghiệp vụ sư phạm | Trình độ kỹ năng nghề | Môn học, mô-đun, tín chỉ được phân công giảng dạy | Tổng số giờ giảng dạy/năm |
1. | Lê Thị Chung | Thạc sĩ Chủ nghĩa xã hội khoa học | NVSP | Lành nghề | Chính trị; Pháp luật | 45 |
2. | Trịnh Quốc Tuấn | Thạc sĩ khoa học giáo dục, ngành giáo dục thể chất | Lành nghề | Giáo dục thể chất | 30 | |
3. | Ban chỉ huy quân sự Quận 5 | Lành nghề | Giáo dục quốc phòng – an ninh | 45 | ||
4. | Nguyễn Thị Ngọc Kiều | Cử nhân Tin học | SPDN | Lành nghề | Tin học | 30 |
5. | Nguyễn Thị Thủy Tiên | Cử nhân Ngoại ngữ ngành Anh văn | NVSP bậc 1 | Lành nghề | Ngoại ngữ | 60 |
6. | Đặng Thanh Linh | Thạc sĩ kỹ thuật cơ khí | SPDN | Lành nghề | Khuôn cơ bản; Lắp ráp khuôn dập; Lắp ráp khuôn ép nhựa; Xử lý bề mặt khuôn; Phay, bào cơ bản; | 480 |
(Có hồ sơ nhà giáo kèm theo)
- Thông tin chung về chương trình, giáo trình, tài liệu giảng dạy
a) Tên chương trình, trình độ đào tạo, thời gian đào tạo, đối tượng tuyển sinh:
- Tên chương trình: Chế tạo khuôn mẫu
- Trình độ đào tạo: Trung cấp
- Đối tượng tuyển sinh:
- Học sinh tốt nghiệp phổ thông trung học hoặc tương đương trở lên.
- Học sinh tốt nghiệp phổ thông cơ sở hoặc tương đương trở lên.
- Thời gian đào tạo: 02 năm; với tổng số giờ: 100 giờ, bao gồm lý thuyết: 515 giờ, thực hành: 1.585 giờ.
- Chương trình đào tạo: (có chương trình đào tạo chi tiết kèm theo).
b) Danh mục các loại giáo trình, tài liệu giảng dạy của từng ngành, nghề:
TT | Tên giáo trình | Tác giả | Năm xuất bản | Nhà xuất bản |
1. | Kỹ thuật an toàn – Môi trường công nghiệp | Khoa Cơ khí chính xác | 2018 | Tài liệu nội bộ |
2. | Dung sai – Đo lường kỹ thuật | Khoa Cơ khí chính xác | 2018 | Tài liệu nội bộ |
3. | Vật liệu cơ khí | Khoa Cơ khí chính xác | 2018 | Tài liệu nội bộ |
4. | Khoan, khoét, doa lỗ | Khoa Cơ khí chính xác | 2018 | Tài liệu nội bộ |
5. | Gia công khuôn trên máy cắt dây | Khoa Cơ khí chính xác | 2018 | Tài liệu nội bộ |
6. | Gia công khuôn trên máy cắt xung | Khoa Cơ khí chính xác | 2018 | Tài liệu nội bộ |
7. | Hàn cơ bản | Khoa Cơ khí chính xác | 2018 | Tài liệu nội bộ |
8. | Nguội cơ bản | Khoa Cơ khí chính xác | 2018 | Tài liệu nội bộ |
9. | Lắp ráp khuôn ép cao su | Khoa Cơ khí chính xác | 2018 | Tài liệu nội bộ |
10. | Lắp ráp khuôn đúc áp lực | Khoa Cơ khí chính xác | 2018 | Tài liệu nội bộ |
11. | Mài cơ bản | Khoa Cơ khí chính xác | 2018 | Tài liệu nội bộ |
12. | Vẽ và thiết kế cơ khí trên máy tính | Khoa Cơ khí chính xác | 2018 | Tài liệu nội bộ |
13. | Khuôn cơ bản | Khoa Cơ khí chính xác | 2018 | Tài liệu nội bộ |
14. | Lắp ráp khuôn dập | Khoa Cơ khí chính xác | 2018 | Tài liệu nội bộ |
15. | Lắp ráp khuôn ép nhựa | Khoa Cơ khí chính xác | 2018 | Tài liệu nội bộ |
16. | Xử lý bề mặt khuôn | Khoa Cơ khí chính xác | 2018 | Tài liệu nội bộ |
17. | Vẽ kỹ thuật | Khoa Cơ khí chính xác | 2018 | Tài liệu nội bộ |
18. | CAD/CAM – CNC nâng cao | Khoa Cơ khí chính xác | 2018 | Tài liệu nội bộ |
19. | Tiện cơ bản | Khoa Cơ khí chính xác | 2018 | Tài liệu nội bộ |
20. | Phay, bào cơ bản | Khoa Cơ khí chính xác | 2018 | Tài liệu nội bộ |
21. | CAD/CAM – CNC cơ bản | Khoa Cơ khí chính xác | 2018 | Tài liệu nội bộ |