TÊN LỚP | GIỜ HỌC | NGÀY KHAI GIẢNG | THỜI GIAN | HỌC PHÍ (đ) |
ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 18g – 20g | Chưa mở lớp | 12 tuần | 1.000.000đ |
THIẾT KẾ ĐỒ HỌA QUẢNG CÁO | 18g – 20g | Chưa mở lớp | 10 tuần | 1.500.000đ |
THIẾT KẾ ĐỒ HỌA XỬ LÝ ẢNH | 18g – 20g | Chưa mở lớp | 10 tuần | 1.500.000đ |
THIẾT KẾ WEBSITE DOANH NGHIỆP | 18g – 20g | Chưa mở lớp | 12 tuần | 1.500.000đ |
KHAI GIẢNG CÁC NGHỀ NGẮN HẠN – SƠ CẤP
Tháng 11/2023

Kỹ thuật lạnh: Khóa học khai giảng khóa/ tháng , lịch học sẽ được cập nhật vào cuối hoặc đầu tháng mới.
Ngày học: 2-3-4-5-6
** Ngày khai giảng: “Bỏ trống” -> chưa mở lớp !!!
TÊN LỚP | GIỜ HỌC | NGÀY KHAI GIẢNG | THỜI GIAN | HỌC PHÍ (đ) |
ĐIỆN LẠNH DÂN DỤNG CƠ BẢN | 8g-11g |
06/11 – T.Thái (D2.1) 21/11 – T.Minh (D2.1) |
1 tháng | 1.600.000đ |
18g-21g |
06/11 – T.Thái (D2.1) 21/11 – T.Minh (D2.1) |
|||
SỬA CHỮA TỦ LẠNH | 8g-11g | – | 1 tháng | 1.900.000đ |
18g-21g | 13/11 – T.Xuyên (D2.3) | |||
SỬA CHỮA MÁY ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ | 8g-11g | – | 1 tháng | 2.500.000đ |
18g-21g | – | |||
S/C MÁY ĐHKK TRUNG TÂM VÀ HỆ THỐNG LẠNH CÔNG NGHIỆP | 8g-11g | – | 1 tháng | 2.500.000đ |
18g-21g | 23/11 – T.Toan (D2.2) | |||
SỬA CHỮA MÁY GIẶT | 8g-11g | – | 4 tuần | 1.400.000đ |
18g-21g | – | |||
S/C BOARD MẠCH CĂN BẢN | 8g-11g | – | 8 buổi | 1.300.000đ |
18g-21g | – | |||
S/C BOARD MẠCH TỦ LẠNH | 8g-11g | – | 9 buổi | 900.000đ |
18g-21g | – | |||
S/C BOARD MẠCH MÁY GIẶT | 8g-11g | – | 12 buổi | 2.800.000đ |
18g-21g | 13/11 – T.Thái (D 2.1) | |||
S/C BOARD ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ | 8g-11g | 15 buổi | 3.200.000đ | |
18g-21g | ||||
SỬA CHỮA BOARD INVERTER | 8g-11g | 15 buổi | 3.300.000đ | |
18g-21g | 23/10 – T.Thái (D2.1) |
Sửa chữa xe gắn máy: Khóa học khai giảng khóa/ tháng , lịch học sẽ được cập nhật vào cuối hoặc đầu tháng mới.
Ngày học: 2-3-4-5-6
** Ngày khai giảng: “Bỏ trống” -> chưa mở lớp !!!
TÊN LỚP | GIỜ HỌC | NGÀY KHAI GIẢNG | THỜI GIAN | HỌC PHÍ (đ) |
S/C XE GẮN MÁY CĂN BẢN | 8g – 10g | 15/11 – T.Huệ | 1 tháng | 1.500.000đ |
10g – 12g | ||||
19g – 21g | 15/11 – T.Tuấn | |||
SỬA CHỮA XE GẮN MÁY CHUYÊN SÂU | 8g – 10g | 1 tháng | 1.700.000đ | |
10g – 12g | 15/11 – T.Huệ | |||
19g – 21g | 15/11 – T.Hà | |||
SỬA CHỮA XE TAY GA | 8g – 10g | — | 1 tháng | 2.200.000đ |
11g – 13g | 15/11 – T.Thì | |||
19g – 21g | 15/11 – T.Thì | |||
ĐIỆN ĐÈN XE MÁY | 8g – 10g | 15/11 – T.Thông | 1 tháng | 2.000.000đ |
10g – 12g | — | |||
19g – 21g | 15/11 – T.Thông | |||
PHUN XĂNG ĐIỆN TỬ XE MÁY | 8g – 10g | — | 1 tháng | 2.800.000đ |
19g – 21g | — | |||
ÔN TẬP SCN | 8g – 10g | — | 1 tháng | 1.000.000đ |
19g – 21g | — |
Sửa chữa ô tô: Khóa học khai giảng khóa/ tháng , lịch học sẽ được cập nhật vào cuối hoặc đầu tháng mới.
Ngày học: 2-4-6 hoặc 3-5-7
** Ngày khai giảng: “Bỏ trống” -> chưa mở lớp !!!
TÊN LỚP | GIỜ HỌC | NGÀY KHAI GIẢNG | THỜI GIAN | HỌC PHÍ (đ) |
BẢO DƯỠNG Ô TÔ | 8g-11g | 04/12 – (2.4.6) – T.Tình (P.E4) | 5 tuần | 1.000.000đ |
18g30 – 21g | 04/12 – (2.4.6) – T.Tình (P.E4) | |||
S/C ĐỘNG CƠ XẰNG – DẦU | 8g-11g | 04/12- (2.4.6)-.Tình (P.E4) |
7 tuần | 1.800.000đ |
18g30 – 21g | 04/12 – (2.4.6) – T.Tình (P.E4) | |||
PHUN DẦU ĐIỆN TỬ – COMMONRAIL | 8g-11g | — | 7 tuần | 2.500.000đ |
18g30 – 21g | 05/12 – (3.5.7) – T.Thoại (P.E4) | |||
S/C KHUNG GẦM Ô TÔ | 8g-11g | 04/12 – (2.4.6) – T.Tình (P.E4) | 1 tháng | 1.800.000đ |
18g30 – 21g | 04/12- (2.4.6) – T.Tình (P.E4) | |||
SỬA CHỮA ĐIỆN Ô TÔ | 8g-11g | — | 7 tuần | 1.800.000đ |
18g30 – 21g | 05/12 – (3.5.7) – T.Thoại (P.E4) | |||
PHUN XĂNG ĐIỆN TỬ | 8g-11g | — | 7 tuần | ĐK: biết BD ô tô 1.800.000đ |
18g30 – 21g | 05/12 – (3.5.7) – T.Tình (P.E4) | |||
SỬA CHỮA ĐIỆN ĐỘNG CƠ | 8g-11g | 7 tuần | 1.800.000đ | |
18g30 – 21g | 05/12 – (3.5.7) – T.Tình (P.E4) | |||
SỬA CHỮA ĐIỆN LẠNH Ô TÔ | 8g-11g | — | 7 tuần | 1.800.000đ |
18g30 – 21g | 05/12 – (3.5.7) – T.Thoại (P.E4) | |||
SỬA CHỮA ĐIỆN LẠNH Ô TÔ NÂNG CAO | 8g-11g | 7 tuần | 2.100.000đ | |
18g30 – 21g | 05/12 – (3.5.7) – T.Thoại (P.E4) | |||
KỸ THUẬT CHẨN ĐOÁN Ô TÔ | 8g-11g | — | 4 tuần | 5.000.000đ |
18g30 – 21g | 05/12 – (3.5.7) – T.Tình (P.E4) | |||
ĐỒNG SƠN Ô TÔ | 8g-11g | — | 4.5 tháng | 6.000.000đ |
18g30 – 21g | — | |||
ĐỒNG SƠN Ô TÔ CĂN BẢN | 8g-11g | — | 2.5 tháng | 3.000.000đ |
18g30 – 21g | — | |||
ĐỒNG SƠN Ô TÔ NÂNG CAO | 8g-11g | — | 2 tháng | 3.000.000đ |
18g30 – 21g | — |
ĐIỆN TỬ DÂN DỤNG:
|
||||
TÊN LỚP | GIỜ HỌC | NGÀY KHAI GIẢNG | THỜI GIAN | HỌC PHÍ (đ) |
ĐIỆN TỬ CĂN BẢN | 8g – 11g | KG thường xuyên thứ 2 hàng tuần – T.Trưởng | 4 tuần | 900.000đ |
14g – 17g | KG thường xuyên thứ 2 hàng tuần – T.Trưởng | |||
18g – 21g | KG thường xuyên thứ 2 hàng tuần – T.Trưởng | |||
S/C AMPLIFIER – MIXER | 8g – 11g | KG thường xuyên – T.Phú (2/4/6) | 6 tuần | ĐK: Biết điện tử căn bản 1.600.000đ |
14g – 17g | KG thường xuyên – T.Phú (2/4/6) | |||
18g – 21g | KG thường xuyên – T.Phú (2/4/6) | |||
SỬA CHỮA TIVI LED | 8g – 11g |
KG thường xuyên – T.Phú (2/4/6) |
5 tuần | ĐK: Biết điện tử căn bản
2.800.000đ |
14g – 17g | ||||
18g – 21g | ||||
SỬA CHỮA BỘ NGUỒN VÀ MONITOR LCD | 8g – 11g | KG thường xuyên – T.Phú Ngày học: 2-3-4-5-6 |
6 tuần | 1.400.000đ Giảm 30% học phí cho HV đã học S/C Ti vi |
14g – 17g | ||||
18g -21g | ||||
S/C MÁY IN VĂN PHÒNG | 8g – 11g | Khai giảng thường xuyên
Đăng ký trước đủ sl HV sẽ mở lớp Liên hệ GV: 0903967307 (T. Triển) |
7 tuần | 1.500.000đ |
18g- 21g | ||||
S/C BOARD MẠCH MÁY IN | 8g – 11g | 8 tuần | 1.900.000đ | |
18g – 21g | ||||
NẠP MỰC VÀ RESET MÁY IN BROTHER | 18g – 21g | 2 tuần | 500.000đ | |
S/C MÁY IN ĐA CHỨC NĂNG | 18g – 21g | 8 tuần | 1.700.000đ | |
ĐIỆN TỬ CÔNG NGHIỆP:
|
||||
TÊN LỚP | GIỜ HỌC | NGÀY KHAI GIẢNG | THỜI GIAN | HỌC PHÍ (đ) |
ĐiỆN TỬ CÔNG NGHIỆP CĂN BẢN | 8g – 11g | KG thường xuyên – T.Quân
Sáng: 8g – 11g (T2/4/6) |
6 tuần | 1.000.000đ |
18g – 21g | ||||
S/C BOARD MẠCH ĐIỆN TỬ CÔNG NGHIỆP | 8g – 11g | 6 tuần | ĐK: biết ĐTCN-CB
1.500.000đ |
|
18g – 21g | ||||
CÀI ĐẶT VÀ SỬA CHỮA BIẾN TẦN | 8g – 11g | 4 tuần | 2.000.000đ | |
18g – 21g | ||||
SỬA CHỮA BOARD MẠCH MÁY TÍNH | 8g – 11g
18g – 21g |
KG thường xuyên – T.Phú
Sáng: 8g – 11g (T2/4/6) |
3 tháng | 4.000.000đ |
SỬA CHỮA MÁY CHẠY BỘ – MÁY THỂ THAO | 8g – 11g
18g – 21g |
KG thường xuyên – T.Quân
Sáng: 8g – 11g (T2/4/6) |
2 tháng | 2.000.000đ |
SỬA CHỮA GHẾ MASSAGE | 8g – 11g | KG thường xuyên ( T2/4/6) | 2 tháng | 2.000.000đ |
18g – 21g | KG thường xuyên ( T2/4/6) |
Giảm 10% học phí cho sinh viên; học viên cũ của khoa cơ điện tử. Giảm 15% cho học viên đăng ký trọn gói lớp căn bản và nâng cao. Chỉ áp dụng mức giảm cao nhất là 15% |
||||
TÊN LỚP | GIỜ HỌC | NGÀY KHAI GIẢNG | THỜI GIAN | HỌC PHÍ (đ) |
LẬP TRÌNH VÀ VẬN HÀNH ROBOT CÔNG NGHIỆP | 18g – 21g | KG thường xuyên Ngày học: 2-4-6 – T.Bằng ( C3.2) |
6 tuần | 2.000.000đ |
KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN INVERTER- SERVO | 18g – 21g | KG thường xuyên Ngày học: 2-4-6 – T.Toàn ( C2.2) |
10 tuần | 2.550.000đ (đã giảm15%) |
KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN INVERTER | 18g – 21g | 5 tuần | 1.500.000đ | |
KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN STEP- SERVO | 18g – 21g | 5 tuần | 1.500.000đ | |
TỰ ĐỘNG HÓA CÔNG NGHIỆP VỚI PLC MITSUBISHI FX-3U | 18g – 21g | KG thường xuyên Ngày học: 2-4-6 – T.Bằng ( C3.2) |
12 tuần | 3.400.000đ (đã giảm15%) |
TỰ ĐỘNG HÓA CÔNG NGHIỆP VỚI PLC MITSUBISHI FX-3U CB | 18g – 21g | 6 tuần | 2.000.000đ | |
TỰ ĐỘNG HÓA CÔNG NGHIỆP VỚI PLC MITSUBISHI FX-3U NC | 18g – 21g | 6 tuần | 2.000.000đ | |
LẬP TRÌNH PLC MITSUBISHI | 18g – 21g | KG thường xuyên Ngày học: 2- 4 – 6 – T. Toàn ( C2.2) |
10 tuần | 2.550.000đ (đã giảm15%) |
LẬP TRÌNH PLC MITSUBISHI CB | 18g – 21g | 5 tuần | 1.500.000đ | |
LẬP TRÌNH PLC MITSUBISHI NC | 18g – 21g | 5 tuần | 1.500.000đ | |
ỨNG DỤNG PLC SIEMENS LOGO! TRONG ĐK KHÍ NÉN | 18g – 21g | KG thường xuyên Ngày học: 2-4-6 – T. Bằng ( C3.2) |
10 tuần | 2.550.000đ (đã giảm15%) |
KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN KHÍ NÉN | 18g – 21g | 5 tuần | 1.500.000đ | |
LẬP TRÌNH PLC SIEMENS LOGO! | 18g – 21g | 5 tuần | 1.500.000đ | |
LẬP TRÌNH PLC S7 200 | 18g – 21g | KG thường xuyên Ngày học: 2-4-6 – T. Toàn ( C2.2) |
10 tuần | 2.550.000đ (đã giảm15%) |
Lập trình PLC S7 200 CB | 18g – 21g | 5 tuần | 1.500.000đ | |
Lập trình PLC S7 200 NC | 18g – 21g | 5 tuần | 1.500.000đ | |
LẬP TRÌNH PLC S7 300 | 18g – 21g | KG thường xuyên Ngày học: 2-4-6 – T.Bằng ( C2.3) |
10 tuần | 2.550.000đ (đã giảm15%) |
Lập trình PLC S7 300 CB | 18g – 21g | 5 tuần | 1.500.000đ | |
Lập trình PLC S7 300 NC | 18g – 21g | 5 tuần | 1.500.000đ | |
LẬP TRÌNH PLC S7 1200 | 18g – 21g | KG thường xuyên Ngày học: 2-4-6 – T. Toàn ( C2.2) |
10 tuần | 2.550.000đ (đã giảm15%) |
Lập trình PLC S7 1200 CB | 18g – 21g | 5 tuần | 1.500.000đ | |
Lập trình PLC S7 1200 NC | 18g – 21g | 5 tuần | 1.500.000đ | |
LẬP TRÌNH PLC S7 1500 VỚI TIA PORTAL | 18g – 21g | KG thường xuyên Ngày học: 2-4-6 – T.Bằng ( C2.3) |
10 tuần | 2.550.000đ (đã giảm15%) |
Lập trình PLC S7 1500 với TIA PORTAL CB | 18g – 21g | 5 tuần | 1.500.000đ | |
Lập trình PLC S7 1500 với TIA PORTAL NC | 18g – 21g | 5 tuần | 1.500.000đ | |
LẬP TRÌNH PLC OMRON | 18g – 21g | KG thường xuyên Ngày học: 2-4-6 – T.Toàn ( C2.2) |
10 tuần | 2.550.000đ (đã giảm15%) |
LẬP TRÌNH PLC OMRON CB | 18g – 21g | 5 tuần | 1.500.000đ | |
LẬP TRÌNH PLC OMRON NC | 18g – 21g | 5 tuần | 1.500.000đ | |
KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN KHÍ NÉN-THỦY LỰC | 18g – 21g | KG thường xuyên Ngày học: 2-4-6 – T.Bằng ( C3.2) |
10 tuần | 2.550.000đ (đã giảm15%) |
KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN KHÍ NÉN | 18g – 21g | 5 tuần | 1.500.000đ | |
KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN THỦY LỰC | 18g – 21g | 5 tuần | 1.500.000đ |
CÁC LỚP CNC (Thầy Vỹ): Giảm 10% cho học viên của khoa Bảo trì cơ khí | ||||
TÊN LỚP | GIỜ HỌC | NGÀY KHAI GIẢNG | THỜI GIAN | HỌC PHÍ (đ) |
VẬN HÀNH VÀ LẬP TRÌNH TIỆN CNC | 18g – 21g | KG thường xuyên | 8 tuần | 3.500.000đ |
GV: Thầy Vỹ ( F0.2) | ||||
Ngày học : Thứ 2-4-6 hoặc 3-5-7 | ||||
Tối: 18g – 21g | ||||
VẬN HÀNH VÀ LẬP TRÌNH PHAY CNC | 18g – 21g | KG thường xuyên | 8 tuần | 3.500.000đ |
ỨNG DỤNG PHẦN MỀM CREO – PARAMETRIC | 18g – 21g | KG thường xuyên | 8 tuần | 4.000.000đ |
ỨNG DỤNG MASTERCAM LẬP TRÌNH PHAY CNC | 18g – 21g | KG thường xuyên | 8 tuần | 4.000.000đ |
ỨNG DỤNG MASTERCAM LẬP TRÌNH TIỆN CNC | 18g – 21g | KG thường xuyên | 8 tuần | 4.000.000đ |
ỨNG DỤNG AUTOCAD | 18g – 21g | KG thường xuyên | 8 tuần | 2.000.000đ |
LẬP TRÌNH TIỆN CNC NHIỀU TRỤC VỚI MASTERCAM | 18g – 21g | KG thường xuyên | 8 tuần | 5.000.000đ |
GV: Thầy Vỹ ( F0.2) | ||||
Ngày học : Thứ 2-4-6 hoặc 3-5-7 | ||||
Tối: 18g – 21g | ||||
LẬP TRÌNH PHAY CNC NHIỀU TRỤC VỚI CREO- PARAMETRIC | 18g – 21g | KG thường xuyên | 8 tuần | 5.000.000đ |
THIẾT KẾ VÀ LẬP TRÌNH GIA CÔNG KHUÔN MẪU VỚI CREO PARAMETRIC | 18g – 21g | KG thường xuyên | 8 tuần | 5.000.000đ |
BẢO TRÌ MÁY PHAY CNC | 18g – 21g | KG thường xuyên | 8 tuần | 10.000.000đ |
BẢO TRÌ MÁY TIỆN CNC | 18g – 21g | KG thường xuyên | 8 tuần | 10.000.000đ |
BẢO TRÌ DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT | 18g – 21g | KG thường xuyên | 8 tuần | 4.000.000đ |
CÁC LỚP CNC (Thầy Đăng) | ||||
TÊN LỚP | GIỜ HỌC | NGÀY KHAI GIẢNG | THỜI GIAN | HỌC PHÍ (đ) |
CAD/CAM – CNC CƠ BẢN | 18g – 21g | KG thường xuyên | 8 tuần | 3.200.000đ |
GV: Thầy Đăng (F0.4) | ||||
Ngày học : Thứ 2-3-4-5-6 | ||||
Sáng: 8g – 11g | ||||
Chiều: 13g30 – 16g30 | ||||
Tối: 18g – 21g | ||||
CAD/CAM – CNC NÂNG CAO | 18g – 21g | KG thường xuyên | 8 tuần | 3.600.000đ |
KỸ THUẬT TIỆN CNC | 18g – 21g | KG thường xuyên | 8 tuần | 3.600.000đ |
KỸ THUẬT PHAY CNC | 18g – 21g | KG thường xuyên | 8 tuần | 3.600.000đ |
VẼ VÀ THIẾT KẾ CƠ KHÍ TRÊN MÁY TÍNH (AUTOCAD) | 18g – 21g | KG thường xuyên | 6 tuần | 2.200.000đ |
GIA CÔNG CƠ KHÍ TRÊN PHẦN MỀM MASTERCAM | 18g – 21g | KG thường xuyên | 6 tuần | 3.000.000đ |
THIẾT KẾ, LẬP TRÌNH VẬN HÀNH MÁY CẮT DÂY | 18g – 21g | KG thường xuyên | 1 tháng | 3.000.000đ |
TÊN LỚP | GIỜ HỌC | NGÀY KHAI GIẢNG | THỜI GIAN | HỌC PHÍ (đ) |
TIỆN CĂN BẢN | 8g – 11g 18g – 21g |
Khai giảng thường xuyên Ngày học : Thứ 2-3-4-5-6 |
5 tuần | 2.000.000đ |
TIỆN LỖ, TIỆN CÔN, LĂN NHÁM | 8g – 11g 18g – 21g |
6 tuần | 2.400.000đ | |
TIỆN REN | 8g – 11g 18g – 21g |
5 tuần | 2.400.000đ | |
TIỆN GÁ LẮP PHỨC TẠP | 8g – 11g 18g – 21g |
6 tuần | 3.000.000đ | |
PHAY CĂN BẢN | 8g – 11g 18g – 21g |
6 tuần | 1.800.000đ | |
PHAY BÁNH RĂNG, ĐA GIÁC | 8g – 11g 18g – 21g |
8 tuần | 2.500.000đ | |
HÀN ĐIỆN CĂN BẢN | 8g – 11g 13g30 – 16g30 |
8 tuần | 1.600.000đ | |
HÀN ĐIỆN NÂNG CAO | 8g – 11g 13g30 – 16g30 |
10 tuần | 2.000.000đ | |
HÀN KHÍ | 8g – 11g 13g30 – 16g30 |
8 tuần | 2.000.000đ | |
HÀN TIG-MAG | 8g – 11g 13g30 – 16g30 |
10 tuần | 2.600.000đ |
TÊN LỚP | GIỜ HỌC | NGÀY KHAI GIẢNG | THỜI GIAN | HỌC PHÍ (đ) |
LẮP ĐẶT ĐIỆN DÂN DỤNG | 18g30 – 21g | Khai giảng thường xuyên Ngày học: Thứ 2-3-4-5-6 —————————————————- Chỉ có lớp Tối: 18g30 – 21g (Thầy Bảng) |
5 tuần | 1.800.000đ |
LẮP ĐẶT ĐIỆN XÍ NGHIỆP | 18g30 – 21g | 5 tuần | 1.800.000đ | |
LẮP ĐẶT TỦ ĐIỆN CÔNG NGHIỆP | 18g30 – 21g | 6 tuần | 1.800.000đ | |
BẢO TRÌ ĐIỆN XÍ NGHIỆP | 18g30 – 21g | 5 tuần | 1.800.000đ | |
BẢO TRÌ HỆ THỐNG TỰ ĐỘNG HÓA | 18g30 – 21g | 6 tuần | 1.800.000đ | |
LẮP ĐẶT BIẾN TẦN | 18g30 – 21g | 5 tuần | 1.800.000đ |
TÊN LỚP | GIỜ HỌC | NGÀY KHAI GIẢNG | THỜI GIAN | HỌC PHÍ (đ) |
SỬA CHỮA THIẾT BỊ ĐIỆN DÂN DỤNG | 8g – 11g 18g30 – 21g |
Khai giảng thường xuyên Ngày học: Thứ 2-3-4-5-6 GV: Thầy Quới |
5 tuần | 1.450.000đ |
QUẤN DÂY 1 PHA CĂN BẢN | 8g – 11g
18g30 – 21g |
5 tuần | 1.400.000đ | |
QUẤN DÂY 1 PHA NÂNG CAO | 8g – 11g 18g30 – 21g |
5 tuần | 1.350.000đ | |
QUẤN DÂY 3 PHA CĂN BẢN | 8g – 11g 18g30 – 21g |
5 tuần | 1.400.000đ | |
QUẤN DÂY 3 PHA NÂNG CAO | 8g – 11g 18g30 – 21g |
5 tuần | 1.350.000đ | |
QUẤN DÂY BIẾN ÁP CĂN BẢN | 8g – 11g 18g30 – 21g |
5 tuần | 1.350.000đ | |
QUẤN DÂY BIẾN ÁP NÂNG CAO | 8g – 11g 18g30 – 21g |
5 tuần | 1.250.000đ | |
QUẤN DÂY QUẠT ĐIỆN | 8g – 11g 18g30 – 21g |
5 tuần | 1.400.000đ | |
QUẤN DÂY VẠN NĂNG CĂN BẢN | 8g – 11g 18g30 – 21g |
5 tuần | 1.450.000đ | |
QUẤN DÂY VẠN NĂNG NÂNG CAO | 8g – 11g 18g30 – 21g |
5 tuần | 1.400.000đ | |
BẢO DƯỠNG & VẬN HÀNH MÁY PHÁT ĐIỆN 1 PHA, 3 PHA | 8g – 11g 18g30 – 21g |
5 tuần | 1.600.000đ |
MAY CÔNG NGHIỆP | ||||
TÊN LỚP | GIỜ HỌC | NGÀY KHAI GIẢNG | THỜI GIAN | HỌC PHÍ (đ) |
MAY CÔNG NGHIỆP ÁO GIÓ | 8g – 11g 13g30 – 16g30 18g – 21g |
Khai giảng thường xuyên Sáng: 8g – 11g30 |
1 tháng | 1.000.000đ |
MAY CÔNG NGHIỆP SƠ MI | 8g – 11g 13g30 – 16g30 18g – 21g |
1 tháng | 1.000.000đ | |
MAY THUN | 8g – 11g 13g30 – 16g30 18g – 21g |
1 tháng | 1.000.000đ | |
MAY DA | 8g – 11g 13g30 – 16g30 18g – 21g |
1 tháng | 1.000.000đ | |
VẮT SỔ | 8g – 11g 13g30 – 16g30 18g – 21g |
1 tháng | 1.000.000đ | |
MAY GIA DỤNG: | ||||
TÊN LỚP | GIỜ HỌC | NGÀY KHAI GIẢNG | THỜI GIAN | HỌC PHÍ (đ) |
MAY SỬA TRANG PHỤC | 8g – 11g 13g30 – 16g30 18g – 21g |
Khai giảng thường xuyên Sáng: 8g – 11g30 |
1 tháng | 1.000.000đ |
MAY CĂN BẢN | 8g – 11g 13g30 – 16g30 18g – 21g |
1 tháng | 700.000đ | |
MAY SƠ MI QUẦN TÂY NỮ | 8g – 11g 13g30 – 16g30 18g – 21g |
1 tháng | 800.000đ | |
MAY SƠ MI QUẦN TÂY NAM | 8g – 11g 13g30 – 16g30 18g – 21g |
1 tháng | 800.000đ | |
MAY THỜI TRANG CĂN BẢN | 8g – 11g 13g30 – 16g30 18g – 21g |
1 tháng | 900.000đ | |
MAY THỜI TRANG NÂNG CAO | 8g – 11g 13g30 – 16g30 18g – 21g |
1 tháng | 900.000đ | |
MAY THỜI TRANG TỰ CHỌN | 8g – 11g 13g30 – 16g30 18g – 21g |
1 tháng | 1.100.000đ | |
MAY ViỆT PHỤC – HOA PHỤC | 8g – 11g 13g30 – 16g30 18g – 21g |
1.5 tháng | 1.400.000đ | |
MAY ĐẦM THỜI TRANG | 8g – 11g 13g30 – 16g30 18g – 21g |
1.5 tháng | 1.500.000đ | |
CHUYÊN ĐỀ VEST NỮ | 8g – 11g 13g30 – 16g30 18g – 21g |
1 tháng | 1.200.000đ | |
MAY CHUYÊN SÂU NỮ | 8g – 11g 13g30 – 16g30 18g – 21g |
12 tháng | 8.000.000đ | |
MAY CHUYÊN SÂU NAM | 8g – 11g 13g30 – 16g30 18g – 21g |
8 tháng | 7.000.000đ | |
THIẾT KẾ THỜI TRANG: | ||||
TÊN LỚP | GIỜ HỌC | NGÀY KHAI GIẢNG | THỜI GIAN | HỌC PHÍ (đ) |
MAY CĂN BẢN | 8g – 11g 13g30 – 16g30 18g – 21g |
Khai giảng thường xuyên Sáng: 8g – 11g30 |
1 tháng | 700.000đ |
THIẾT KẾ RẬP ÁO | 8g – 11g 13g30 – 16g30 18g – 21g |
5 tuần | 1.000.000đ | |
THIẾT KẾ RẬP QUẦN | 8g – 11g 13g30 – 16g30 18g – 21g |
1 tháng | 900.000đ | |
THIẾT KẾ RẬP VÁY | 8g – 11g 13g30 – 16g30 18g – 21g |
1 tháng | 900.000đ | |
THIẾT KẾ RẬP ĐẦM THỜI TRANG | 8g – 11g 13g30 – 16g30 18g – 21g |
6 tuần | 1.500.000đ | |
THIẾT KẾ THỜI TRANG TRẺ EM | 8g – 11g 13g30 – 16g30 18g – 21g |
6 tuần | 1.400.000đ | |
THIẾT KẾ THỜI TRANG VIỆT PHỤC – HOA PHỤC | 8g – 11g 13g30 – 16g30 18g – 21g |
6 tuần | 1.400.000đ | |
THIẾT KẾ RẬP SOIRRE CƯỚI | 8g – 11g 13g30 – 16g30 18g – 21g |
2 tháng | 3.000.000đ |
TÊN LỚP | GIỜ HỌC | NGÀY KHAI GIẢNG | THỜI GIAN | HỌC PHÍ (đ) |
TRANG TRÍ BÁNH KEM CĂN BẢN | 18g30 – 20g30 |
KG thường xuyên Tối: 18g30 – 20g30 |
110 giờ | 1.650.000đ |
TRANG TRÍ BÁNH KEM BẰNG CÁC ĐƯỜNG VIỀN VÀ HOA CĂN BẢN | 18g30 – 20g30 | 5 tuần | 500.000đ | |
TRANG TRÍ BÁNH KEM BẰNG CÁC ĐƯỜNG VIỀN VÀ CÁC DẠNG HOA NÂNG CAO | 18g30 – 20g30 | 5 tuần | 550.000đ | |
TRANG TRÍ BÁNH KEM HÌNH THÚ, CẢNH VÀ NGƯỜI | 18g30 – 20g30 | 5 tuần | 600.000đ | |
TRANG TRÍ BÁNH KEM NÂNG CAO | 18g30 – 20g30 | 110 giờ | 2.100.000đ | |
TRANG TRÍ BÁNH KEM VỚI THÚ MINI | 18g30 – 20g30 | 5 tuần | 650.000đ | |
TRANG TRÍ BÁNH KEM VỚI THÚ NỔI 12 CON GIÁP | 18g30 – 20g30 | 5 tuần | 700.000đ | |
TRANG TRÍ BÁNH KEM BẰNG HÌNH THÚ CHẤM | 18g30 – 20g30 | 5 tuần | 750.000đ | |
TỈA RAU CỦ QUẢ CĂN BẢN | 18g30 – 20g30 | 110 giờ | 1.650.000đ | |
TỈA HOA VĂN, ĐƯỜNG VIỀN CĂN BẢN | 18g30 – 20g30 | 5 tuần | 500.000đ | |
TỈA CÁC LOẠI HOA CĂN BẢN | 18g30 – 20g30 | 5 tuần | 550.000đ | |
TỈA CÁC LOẠI CÂY CẢNH, CHIM CHÓC | 18g30 – 20g30 | 5 tuần | 600.000đ | |
TỈA RAU CỦ QUẢ NÂNG CAO | 18g30 – 20g30 | 70 giờ | 1.400.000đ | |
TỈA VÀ TRANG TRÍ TRÁI CÂY TRÊN BÀN ĂN | 18g30 – 20g30 | 1 tháng | 700.000đ | |
TỈA 12 CON GIÁP | 18g30 – 20g30 | 1 tháng | 700.000đ | |
CẮM HOA CĂN BẢN | 18g30 – 20g30 | 102.5 giờ | 1.650.000đ | |
CẮM CÁC DẠNG HOA CĂN BẢN | 18g30 – 20g30 | 4 tuần | 500.000đ | |
CẮM HOA BÀN TIỆC | 18g30 – 20g30 | 5 tuần | 550.000đ | |
KẾT HOA HỘI NGHỊ KHAI TRƯƠNG | 18g30 – 20g30 | 5 tuần | 600.000đ | |
KẾT HOA NÂNG CAO | 18g30 – 20g30 | 75 giờ | 1.500.000đ | |
KẾT BÓ HOA CÔ DÂU | 18g30 – 20g30 | 5 tuần | 700.000đ | |
KẾT CỔNG HOA, XE HOA, HOA TRÊN BÁNH CƯỚI | 18g30 – 20g30 | 5 tuần | 800.000đ |
TÊN LỚP | GIỜ HỌC | NGÀY KHAI GIẢNG | THỜI GIAN | HỌC PHÍ (đ) |
NGHỆ THUẬT LÀM ĐẸP MÓNG TAY Đợt 1 đóng 3.145.000đ Đợt 2 đóng 3.000.000đ Đợt 3 đóng 2.000.000đ |
8g – 10g 15g30 – 18g30 17g – 20g |
Khai giảng thường xuyên Sáng : 8g – 10g ( Thứ 2-3-4-5-6 ) Chiều : 15g30 – 18g30 (Thứ 3-5 ) Tối : 17g – 20g (Thứ 3-5 ) |
7,5 tháng | 9.050.000đ trọn khóa giảm 10% HP còn 8.145.000đ |
KỸ THUẬT LÀM ĐẸP MÓNG TAY – CHÂN Đợt 1 đóng 2.000.000đ Đợt 2 đóng 1.400.000đ |
8g – 10g 15g30 – 18g30 17g – 20g |
4 tháng | 3.400.000đ | |
KỸ THUẬT LÀM MÓNG CB | 8g – 10g 15g30 – 18g30 17g – 20g |
22 buổi | 700.000đ | |
KỸ THUẬT LÀM MÓNG NC | 8g – 10g 15g30 – 18g30 17g – 20g |
22 buổi | 1.000.000đ | |
KỸ THUẬT SƠN HOA VĂN | 8g – 10g 15g30 – 18g30 17g – 20g |
22 buổi | 500.000đ | |
KỸ THUẬT ĐÍNH HỘT | 8g – 10g 15g30 – 18g30 17g – 20g |
22 buổi | 1.200.000đ | |
KỸ THUẬT ĐẮP MÓNG TAY – SƠN SHELLAC Đợt 1 đóng 3.000.000đ Đợt 2 đóng 2.650.000đ |
8g – 10g 15g30 – 18g30 17g – 20g |
KG thường xuyên Sáng : 8g – 10g ( Thứ 2-3-4-5-6 ) Chiều : 15g30 – 18g30 (Thứ 3-5 ) Tối : 17g – 20g (Thứ 3-5 ) |
3 tháng | 5.650.000đ |
KỸ THUẬT ĐẮP BỘT | 8g – 10g 15g30 – 18g30 17g – 20g |
30 buổi | 1.900.000đ | |
KỸ THUẬT LÀM GEL | 8g – 10g 15g30 – 18g30 17g – 20g |
16 buổi | 1.900.000đ | |
KỸ THUẬT SƠN SHELLAC | 8g – 10g 15g30 – 18g30 17g – 20g |
16 buổi | 1.850.000đ | |
NGHỆ THUẬT TRANG TRÍ MÓNG Đợt 1 đóng 3.550.000đ Đợt 2 đóng 3.000.000đ Đợt 3 đóng 2.000.000đ |
8g – 10g 15g30 – 18g30 17g – 20g |
KG thường xuyên Sáng : 8g – 10g ( Thứ 2-3-4-5-6 ) Chiều : 15g30 – 18g30 (Thứ 3-5 ) Tối : 17g – 20g (Thứ 3-5 ) |
7,5 tháng | 9.500.000đ trọn khóa giảm 10% HP còn 8.550.000đ |
KỸ THUẬT VẼ CỌ NÉT – BẢN – KIM Đợt 1 đóng 1.500.000đ Đợt 2 đóng 1.300.000đ |
8g – 10g | KG thường xuyên Ngày học: Thứ 2-3-4-5-6 |
51 buổi | 2.800.000đ |
Kỹ thuật vẽ cọ nét | 8g – 10g | 24 buổi | 900.000đ | |
Kỹ thuật vẽ cọ bản | 8g – 10g | 15 buổi | 1.100.000đ | |
Kỹ thuật vẽ cọ kim | 8g – 10g | 12 buổi | 800.000đ | |
KỸ THUẬT VẼ THÚ – NGƯỜI – NỔI Đợt 1 đóng 1.700.000đ Đợt 2 đóng 1.500.000đ |
8g – 10g 15g30 – 18g30 17g – 20g |
KG thường xuyên Sáng : 8g – 10g ( Thứ 2-3-4-5-6 ) Chiều : 15g30 – 18g30 (Thứ 3-5 ) Tối : 17g – 20g (Thứ 3-5 ) |
50 buổi | 3.200.000đ |
KỸ THUẬT VẼ THÚ | 8g – 10g 15g30 – 18g30 17g – 20g |
15 buổi | 900.000đ | |
KỸ THUẬT VẼ NGƯỜI | 8g – 10g 15g30 – 18g30 17g – 20g |
17 buổi | 1.000.000đ | |
KỸ THUẬT VẼ NỔI | 8g – 10g 15g30 – 18g30 17g – 20g |
18 buổi | 1.300.000đ | |
KỸ THUẬT VẼ AIRBRUSH – VẼ TRÊN VỎ ĐIỆN THOẠI Đợt 1 đóng 2.000.000đ Đợt 2 đóng 1.500.000đ |
8g – 10g 15g30 – 18g30 17g – 20g |
KG thường xuyên Sáng : 8g – 10g ( Thứ 2-3-4-5-6 ) Chiều : 15g30 – 18g30 (Thứ 3-5 ) Tối : 17g – 20g (Thứ 3-5 ) |
50 buổi | 3.500.000đ |
KỸ THUẬT VẼ AIRBRUSH | 8g – 10g 15g30 – 18g30 17g – 20g |
15 buổi | 1.700.000đ | |
KỸ THUẬT VẼ TRÊN VỎ ĐTDĐ | 8g – 10g 15g30 – 18g30 17g – 20g |
35 buổi | 1.800.000đ |
TÊN LỚP | GIỜ HỌC | NGÀY KHAI GIẢNG | THỜI GIAN | HỌC PHÍ (đ) |
NGHỆ THUẬT TRANG ĐIỂM – NỐI LÔNG MI Đợt 1 đóng 3.700.000đ Đợt 2 đóng 3.500.000đ |
8g – 10g 15g30 – 18g30 17g – 20g |
7,5 tháng | 8.000.000đ trọn khóa giảm 10% HP còn 7.200.000đ |
|
KỸ THUẬT TRANG ĐIỂM 1 | 8g – 10g 15g30 – 18g30 17g – 20g |
KG thường xuyên Sáng : 8g – 10g ( Thứ 2-3-4-5-6 ) Chiều : 15g30 – 18g30 (Thứ 3-5 ) Tối : 17g – 20g (Thứ 3-5 ) |
50 buổi | 1.800.000đ |
KỸ THUẬT TRANG ĐIỂM 2 | 8g – 10g 15g30 – 18g30 17g – 20g |
50 buổi | 3.400.000đ | |
NỐI LÔNG MI | 8g – 10g 15g30 – 18g30 17g – 20g |
50 buổi | 2.800.000đ | |
TRANG ĐIỂM CÁ NHÂN | 8g – 10g 15g30 – 18g30 17g – 20g |
12 buổi | 1.100.000đ |
TÊN LỚP | GIỜ HỌC | NGÀY KHAI GIẢNG | THỜI GIAN | HỌC PHÍ (đ) |
KỸ THUẬT CHĂM SÓC DA MẶT | 8,5 tháng | KG thường xuyên Sáng : 8g – 10g ( Thứ 2-3-4-5-6 ) Chiều : 15g30 – 18g30 (Thứ 3-5 ) Tối : 17g – 20g (Thứ 3-5 ) |
||
KỸ THUẬT CHĂM SÓC DA MẶT – GỘI ĐẦU CĂN BẢN Đợt 1 đóng 1.400.000đ Đợt 2 đóng 1.000.000đ |
8g – 10g 15g30 – 18g30 17g – 20g |
32 buổi | 2.400.000đ | |
KỸ THUẬT CHĂM SÓC DA MẶT NÂNG CAO | 8g – 10g 15g30 – 18g30 17g – 20g |
80 buổi | 2.900.000đ | |
KỸ THUẬT CHĂM SÓC DA MẶT THÁI LAN | 8g – 10g 15g30 – 18g30 17g – 20g |
20 buổi | 1.500.000đ | |
KỸ THUẬT CHĂM SÓC BÀN CHÂN (MASSAGE FOOT) | 8g – 10g 15g30 – 18g30 17g – 20g |
12 buổi | 1.500.000đ | |
NGHỆ THUẬT VẼ HENNA | 8g – 10g 15g30 – 18g30 17g – 20g |
12 buổi | 1.500.000đ | |
KỸ THUẬT TẨY LÔNG MẶT (WAX) | 8g – 10g 15g30 – 18g30 17g – 20g |
28 buổi | 1.900.000đ | |
NGHỆ THUẬT VẼ GEL | 8g – 10g 15g30 – 18g30 17g – 20g |
12 buổi | 1.000.000đ |
TÊN LỚP | GIỜ HỌC | NGÀY KHAI GIẢNG | THỜI GIAN | HỌC PHÍ (đ) |
KỸ THUẬT CẮT TÓC NỮ CƠ BẢN | 8g00 – 10g00
14g00 – 17g00 |
KG thường xuyên Ngày học: 2.3.4.5.6 Sáng: 8g – 11g Chiều: 14g – 17g |
2 tháng | 6.000.000đ |
KỸ THUẬT CẮT TÓC NỮ NÂNG CAO | 8g00 – 10g00
14g00 – 17g00 |
2 tháng | 6.500.000đ | |
KỸ THUẬT NHUỘM TÓC | 8g00 – 10g00
14g00 – 17g00 |
2 tháng | 4.500.000đ | |
KỸ THUẬT DUỖI TÓC | 8g00 – 10g00
14g00 – 17g00 |
1 tháng | 3.000.000đ | |
KỸ THUẬT CẮT TÓC NAM | 8g00 – 10g00
14g00 – 17g00 |
2 tháng | 5.000.000đ |
TÊN LỚP | GIỜ HỌC | NGÀY KHAI GIẢNG | THỜI GIAN | HỌC PHÍ (đ) |
MOS (Word + Excel) | 18g-21g | Đăng ký trước Zalo: 076 667 2620 |
60 giờ | 2.800.000đ |
IC3 (KA + CF + LO) | 18g-21g | 90 giờ | 3.195.000đ | |
TOEIC 300-350 | 18g-21g | 108 giờ | 6.250.000đ | |
ĐĂNG KÝ DỰ THI MOS, IC3, TOEIC | 18g-21g |
TÊN LỚP | GIỜ HỌC | NGÀY KHAI GIẢNG | THỜI GIAN | HỌC PHÍ (đ) |
LÁI XE 2 BÁNH HẠNG A1 | Khai giảng thường xuyên Hotline: (028) 3853 4476 Website: Xem tại đây |
375.000đ | ||
LÁI XE HẠNG B2 | 19.585.000đ | |||
LÁI XE PHÒNG THỦ AN TOÀN | 3.500.000đ |