Học phí: 10.000.000đ/ 8 tuần – 3 buổi/ tuần
Giảm 10%học phí cho học viên là Bộ đội xuất ngũ, học viên cũ của khoa Bảo trì cơ khí
Giảm 30% học phí cho học viên thuộc:
Hộ nghèo, gia đình khó khăn
Tái hòa nhập cộng đồng
Thương binh, bệnh binh
Con thương binh, con bệnh binh
Giảm 30% -> 50 % học phí cho học viên là người khuyết tật
NỘI DUNG KHÓA HỌC:
| Số
TT |
Tên các bài trong mô đun
|
Thời gian | |||
| Tổng số | Lý thuyết | Thực hành | Kiểm tra* | ||
| 1 | Bài 1: Khảo sát máy tiện CNC | 4 | 1 | 3 | |
| 2 | Bài 2: Tháo cơ khí máy tiện CNC | 4 | 1 | 3 | |
| 3 | Bài 3: Lắp cơ khí máy tiện CNC | 4 | 1 | 3 | |
| 4 | Bài 4: Cân chỉnh cơ khí máy tiện CNC | 4 | 1 | 3 | |
| 5 | Bài 5: Bù sai số cho vít me | 4 | 1 | 3 | |
| 6 | Bài 6: Tháo lắp và đo kiểm các khí cụ điện | 4 | 1 | 3 | |
| 7 | Bài 7: Lắp đặt mạch động lực máy tiện CNC | 4 | 1 | 3 | |
| 8 | Bài 8: Lắp đặt mạch điều khiển máy tiện CNC | 4 | 1 | 3 | |
| 9 | Bài 9: Kết nối và vận hành tủ điện | 4 | 1 | 3 | |
| 10 | Bài 10: Bảo trì biến tần điều khiển tốc độ cho máy tiện CNC | 4 | 1 | 3 | |
| 11 | Bài 11: Bảo trì Driver và động cơ servo | 4 | 1 | 3 | |
| 12 | Bài 12: Bảo trì công tắc hành trình, cảm biến, đèn báo | 4 | 1 | 3 | |
| 13 | Bài 13: Truyền tải, lưu trữ dữ liệu của máy | 4 | 1 | 3 | |
| 14 | Bài 14: Xử lý lỗi về nguồn cấp cho máy tiện CNC | 4 | 1 | 3 | |
| 15 | Bài 15: Xử lý lỗi ngừng khẩn cấp | 4 | 1 | 3 | |
| 16 | Bài 16: Xử lý lỗi về gốc tọa độ và giới hạn hành trình | 4 | 4 | ||
| 17 | Bài 17: Xử lý lỗi về dao | 4 | 4 | ||
| 18 | Bài 18: Bảo trì theo tình trạng của máy – tình trạng 1 | 4 | 4 | ||
| 19 | Bài 19: Bảo trì theo tình trạng của máy – tình trạng 2 | 4 | 4 | ||
| 20 | Bài 20: Bảo trì theo tình trạng của máy – tình trạng 3 | 4 | 4 | ||
| 21 | Bài 21: Bảo trì theo tình trạng của máy – tình trạng 4 | 4 | 4 | ||
| 22 | Bài 22: Bảo trì theo tình trạng của máy – tình trạng 5 | 4 | 4 | ||
| 23 | Bài 23: Bảo trì theo tình trạng của máy – tình trạng 6 | 4 | 4 | ||
| 24 | Bài 24: Bảo trì theo tình trạng của máy – tình trạng 7 | 4 | 4 | ||
| 25 | Bài 25: Ôn tập và Kiểm tra cuối khóa | 4 | 1 | 3 | |
| Cộng | 100 | 15 | 82 | 3 | |





